CON TRƯỢT VUÔNG - BI ĐŨA MG-CL/LL

Giá: Liên hệ
Nhà sản xuất: SBC Linear
Xuất xứ: Made in Korea
Bảo hành: 12 Tháng
Lượt xem: 990

Số lượng:

Con trượt bi đũa MG45LC
Con trượt bi đũa MG55LC
Con trượt bi đũa MG65LC
Con trượt bi đũa MG45LL
Con trượt bi đũa MG55LL
Con trượt bi đũa MG65LL
Tư vấn kỹ thuật - báo giá và đặt hàng

Email: HoangNam.agpps@gmail.com

Phòng KD: 0969 666 603

NHÀ NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI CON TRƯỢT VUÔNG & THANH TRƯỢT VUÔNG SBC KOREA 

Mô tả sản phẩm :

NHÀ NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI CON TRƯỢT VUÔNG & THANH TRƯỢT VUÔNG SBC KOREA

SBC Linear

Con trượt SBC

Con trượt vuông SBC

Dòng con trượt vuông bi đũa SBC ROSA MG-CL/LL : là dòng con trượt tải trọng cực cao và viên bi sẽ được sử dụng là bi đũa để tăng độ ổn định cũng như độ bền của con trượt vuông SBC

Dòng con trượt vuông bi đũa SBC ROSA MG-CL/LL là dòng cải tiền từ SBC bi tròn  và có nhưng ưu điểm đáng chú ý từ nhà sản xuất như sau :

1/ Có tải trọng động cực kỳ cao : gần 30 tấn và tải trọng tỉnh gần 60 tấn đối với 1 con trượt vuông bi đũa có thể chịu được

2/ Có tuổi thọ và độ ổn định tăng lên đáng kể từ 3-5 lần so với dòng tiêu chuẩn bị tròn.

3/ Dòng sản phẩm bị đũa được cung cấp chính các máy gia công cơ khí cỡ lớn từ các nước Đức , thủy điển và Korea ( Doosan, Huyndai.v.v..)

Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho quý khách hàng trong việc lựa chọn các dòng sản phẩm thiết bị thay thế có chất lượng cao đến từ Châu âu

Lý do mua hàng tại Công ty Quốc Tế VNS

Công ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Quốc Tế VNS hân hạnh là đơn vị được ủy quyền nhập khẩu và phân phối các dòng trượt vuông, trượt tròn và vít me bi đến từ nhà sản xuất SBC Linear - KOREA với những ưu điểm sau :

1/ Hỗ trợ tư vấn trong lựa chọn & tính toán thanh trượt vuông SBC Korea tại công ty Quốc Tế VNS

2/ Giá cả hợp lý đến với khách hàng khi sử dụng SBC Korea tại công ty Quốc Tế VNS

3/ Hoàn tiền 100% nếu có bất kỳ thông tin về hàng hoá không phải là chính hãng từ nhà sản xuất SBC Korea tại công ty Quốc Tế VNS

4/ Bảo hành 1 năm đối với các dòng SBC Korea tại công ty Quốc Tế VNS

Mọi chi tiết về bảng giá con trượt và thanh trượt SBC Linear - Korea xin vui lòng liên hệ về 

Hoàng Nam - 0969666603 hoặc Email : Hoangnam.agpps@gmail.com

MỘT SỐ MODEL CỦA CON TRƯỢT VUÔNG DÒNG MG-LC/LL

Model

Mounting dimension

Block dimension

H

W

L

E

Mounting tap hole

L1

T

K

T1

A

B

J

J1

M

DP

S

Dt

MG 25 CL

36

70

90.2

5.5

57

45

40

M8

9

11

6.5

62

7.5

29.5

5.5

14

MG 25 LL

36

70

109.7

5.5

57

45

40

M8

9

11

6.5

81.5

7.5

29.5

5.5

23.7

MG 35 LC

48

100

119.3

7

82

62

52

M10

12

15

10

80

8

41

7.9

15.5

MG 35 LL

48

100

142.3

7

82

62

52

M10

12

15

10

103

8

41

7.9

27

MG 45 LC

60

120

147.3

10

100

80

60

M12

15

18

12

101.3

10

50

8

17.6

MG 45 LL

60

120

179.8

10

100

80

60

M12

15

18

12

133.8

10

50

8

33.9

MG 55 LL

70

140

173

13

116

95

70

M14

18

20

13.5

120

12

57

9

21.5

MG 55 LC

70

140

215

13

116

95

70

M14

18

20

13.5

162

12

57

9

42

MG 65 LL

90

90

170

221.8

12

142

110

82

M16

15

23

19.5

159.8

15.5

78

22

29

MG 65 LC

90

90

170

272.3

12

142

110

82

M16

15

23

19.5

210.3

15.5

78

22

54.3

Model

Rail dimension

Basic load
rating
[kN]

Moment
[kN•m]

Mass

W1

W2

H1

F

Bolt hole

G

Max
langth
of rail
LO

Block
[kg]

Rail
[kg/m]

d

D

h

C

Co

Mt

Mto

ML

MLO

MG 25 CL

23

23.5

24.5

30

7

11

11.5

14

4000

28.7

57.6

0.43

0.86

0.28

0.57

0.7

3.4

MG 25 LL

23

23.5

24.5

30

7

11

11.5

14

4000

38.9

76.8

0.58

1.15

0.49

0.97

0.9

3.4

MG 35 LC

34

33

32

40

9

15

17

19

4000

53.3

99

1.17

2.19

0.67

1.25

1.7

6.5

MG 35 LL

34

33

32

40

9

15

17

19

4000

72.6

136

1.59

3.01

1.18

2.24

2.2

6.5

MG 45 LC

45

37.5

40

52.5

14

20

19

25

4000

95

184

2.61

5.07

1.53

2.97

3.3

10.7

MG 45 LL

45

37.5

40

52.5

14

20

19

25

4000

119.5

242.2

3.29

6.67

2.44

4.95

4.3

10.7

MG 55 LL

53

43.5

48

60

16

24

22

29

4000

132.6

256

4.50

8.70

2.57

4.98

5.1

15.2

MG 55 LC

53

43.5

48

60

16

24

22

29

4000

176

351

5.97

11.91

4.47

8.91

7

15.2

MG 65 LL

63

53.5

55

75

18

26

26

36.5

4000

212

414

8.10

15.78

5.21

10.14

9.3

22.5

MG 65 LC

63

53.5

55

75

18

26

26

36.5

4000

276

579

10.53

22.10

8.98

11.84

13.5

22.5