CON TRƯỢT SBC - SBI-FL/FLS/FLL

Giá: Liên hệ
Nhà sản xuất: SBC Motion
Xuất xứ: Made In Korea
Bảo hành: 12 tháng
Lượt xem: 1263

Số lượng:

Tư vấn kỹ thuật - báo giá và đặt hàng

Email: HoangNam.agpps@gmail.com

Phòng KD: 0969 666 603

CON TRƯỢT SBC - DÒNGSBI-FL/FLS/FLL

CON TRƯỢT SBC - DÒNGSBI-FL/FLS/FLL

Model

Mounting dimension

Block dimensions

H

W

L

E

Mounting tap hole

L1

T±1

K

Grease fitting

B

J

M

*S

T1

N1

T2

N2

Q1

*Q2

SBI15 FLS

24

47

56.8

3

38

30

M5

M4

38.2

11

21

4.5

5.5

3.8

3.8

M4x0.7

ø3.5

SBI15 FL

24

47

63.8

3

38

30

M5

M4

45.2

9

21

4.5

5.5

3.8

3.8

M4x0.7

ø3.5

SBI15 FLL

24

47

79.4

3

38

30

M5

M4

60.8

9

21

4.5

5.5

3.8

3.8

M4x0.7

ø3.5

SBI20 FLS

30

63

73.8

4.6

53

40

M6

M5

51.8

12

25.4

6

12

5.8

5

M6x0.75

ø3.5

SBI20 FL

30

63

78.8

4.6

53

40

M6

M5

56.8

12

25.4

6

12

5.8

5

M6x0.75

ø3.5

SBI20 FLL

30

63

96.4

4.6

53

40

M6

M5

74.4

12

25.4

6

12

5.8

5

M6x0.75

ø3.5

SBI25 FLS

36

70

83

5.5

57

45

M8

M6

61

13

30.5

6

12

5

5

M6x0.75

ø3.5

SBI25 FL

36

70

92

5.5

57

45

M8

M6

70

13

30.5

6

12

5

5

M6x0.75

ø3.5

SBI25 FLL

36

70

108

5.5

57

45

M8

M6

86

13

30.5

6

12

5

5

M6x0.75

ø3.5

SBI30 FLS

42

90

96.8

7

72

52

M10

M8

68.8

15.5

35

8.5

12

7.8

5

M6x0.75

ø5.7

SBI30 FL

42

90

107.6

7

72

52

M10

M8

79.6

15.5

35

8.5

12

7.8

5

M6x0.75

ø5.7

SBI30 FLL

42

90

131.6

7

72

52

M10

M8

103.6

15.5

35

8.5

12

7.8

5

M6x0.75

ø5.7

SBI35 FLS

48

100

108.2

8

82

62

M10

M8

78.2

15

40.5

8

12

8

6

M6x0.75

ø5.7

SBI35 FL

48

100

124.6

7.5

82

62

M10

M8

94.6

15

40.5

8

12

8

6

M6x0.75

ø5.7

SBI35 FLL

48

100

152.6

7.5

82

62

M10

M8

122.6

15

40.5

8

12

8

6

M6x0.75

ø5.7

SBI45 FL

60

120

142

9

100

80

M12

M10

108

18

51

10.5

13.5

9.3

6.5

PT1/8

ø5.7

SBI45 FLL

60

120

174

9

100

80

M12

M10

140

18

51

10.5

13.5

9.3

6.5

PT1/8

ø5.7

SBI55 FL

70

140

172.4

12

116

95

M14

M12

131

22

58

12

13

12

8

PT1/8

ø8.7

SBI55 FLL

70

140

211.8

12

116

95

M14

M12

170.4

22

58

12

13

12

8

PT1/8

ø8.7

SBI65 FL

90

170

219.8

19

142

110

M16

M14

170.4

26

71

14

13

14

10

PT1/8

ø8.7

SBI65 FLL

90

170

272.2

19

142

110

M16

M14

222.8

26

71

14

13

14

10

PT1/8

ø8.7

model

Rail dimension

Basic load
rating
[kN]

Permissible static
moment
[kN•m]

Mass

W1

W2

H1

F

Bolt hole

G

Max
length
of rail
LO

Block
[kg]

Rail
[kg/m]

d

D

h

C

Co

Mro

Mpo

Myo

SBI15 FLS

15

16

13

60

4.5

7.5

5.5

20

3000

12.3

18.3

0.13

0.08

0.08

0.20

1.3

SBI15 FL

15

16

13

60

4.5

7.5

5.5

20

3000

14.1

24.1

0.16

0.17

0.17

0.24

1.3

SBI15 FLL

15

16

13

60

4.5

7.5

5.5

20

3000

17.1

31.7

0.21

0.29

0.29

0.30

1.3

SBI20 FLS

20

21.5

16.5

60

6

9.5

8.5

20

4000

20.2

29.1

0.29

0.18

0.18

0.44

2.2

SBI20 FL

20

21.5

16.5

60

6

9.5

8.5

20

4000

22.2

38.2

0.36

0.33

0.33

0.46

2.2

SBI20 FLL

20

21.5

16.5

60

6

9.5

8.5

20

4000

27.9

50

0.47

0.56

0.56

0.60

2.2

SBI25 FLS

23

23.5

20

60

7

11

9

20

4000

28.9

42.8

0.49

0.32

0.32

0.66

3

SBI25 FL

23

23.5

20

60

7

11

9

20

4000

31.5

52.1

0.56

0.56

0.56

0.75

3

SBI25 FLL

23

23.5

20

60

7

11

9

20

4000

36.7

64.4

0.69

0.84

0.84

0.80

3

SBI30 FLS

28

31

23

80

9

14

12

20

4000

39.2

57.7

0.80

0.49

0.49

1.08

4.25

SBI30 FL

28

31

23

80

9

14

12

20

4000

42.8

65.4

0.85

0.77

0.77

1.25

4.25

SBI30 FLL

28

31

23

80

9

14

12

20

4000

51.3

84.7

1.10

1.30

1.30

1.65

4.25

SBI35 FLS

34

33

26

80

9

14

12

20

4000

52.0

73.3

1.24

0.71

0.71

1.53

6.02

SBI35 FL

34

33

26

80

9

14

12

20

4000

59.5

89.1

1.42

1.28

1.28

1.92

6.02

SBI35 FLL

34

33

26

80

9

14

12

20

4000

71.3

115.3

1.83

2.12

2.12

2.43

6.02

SBI45 FL

45

37.5

32

105

14

20

17

22.5

4000

79.2

116.3

2.48

1.90

1.90

3.25

9.77

SBI45 FLL

45

37.5

32

105

14

20

17

22.5

4000

94.8

150.5

3.21

3.14

3.14

4.40

9.77

SBI55 FL

53

43.5

38

120

16

23

20

30

4000

127.3

181.8

4.81

2.97

2.97

5.08

13.72

SBI55 FLL

53

43.5

38

120

16

23

20

30

4000

147.9

224.5

5.95

4.78

4.78

6.58

13.72

SBI65 FL

63

53.5

53

150

18

26

22

35

4000

188.3

261.7

8.24

5.57

5.57

10.17

23.17

SBI65 FLL

63

53.5

53

150

18

26

22

35

4000

232.5

354.1

11.15

9.86

9.86

13.29

23.17

THÔNG TIN NHÀ NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI CON TRƯỢT SBC - DÒNG SBI-FL/FLS/FLL

Công ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Quốc Tế VNS

Tư vấn kỹ thuật và báo giá :

0971 950 009 ( Mr Tiến ) | Email : Tiennguyenvnsgroup@gmail.com

0969 666 603 ( Mr Nam ) | Email : Info@vnsgroup.com.vn

Website : www.vnsgroup.com.vn | www.khinen.com.vn | www.thanhtruotvuong.com

Quý khách hàng vui lòng liên hệ để được tư vấn những Option cao cấp hơn giúp tăng tuổi thọ của thiết bị cũng như giảm thời gian bảo trì lắp đặt như:

- Bộ chắn bụi

- Dầu bôi trơn

- Tích hợp bôi trơn tự động