Mô tả sản phẩm :
Phân Loại :
- LMK dòng tiêu chuẩn
- LMK - L : loại dài hơn, tải lớn hơn so với LMK
- LM dòng AI: Là loại con trượt tròn hở có thể điều chỉnh được độ khớp với thanh trượt tròn
- LM dòng OP: là con trượt tròn loại hở
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ
Công ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Quốc Tế VNS
Phòng Kinh doanh : Hoàng Nam : 0969 666 603 & Email HoangNam.AGPPS@gmail.com
Website : www.vnsgroup.com.vn
Thông số kỹ thuật :
PART NUMBER | DIA METER | D |
|
|
H | PCD | K |
|
|
h | SQUARE NESS ※(㎛) |
BASIC LOAD RATING(N) |
NO.OF BALL CIRCUIT |
WEIGHT (gf) |
|||||||||||
Resin | Steel | dr. | TOLERANCE | TOLERANCE | DYNAMIC (C) |
STATIC (Co) |
|||||||||||||||||||
LMK6 | LMK6-A | 6 |
|
12 |
|
19 | 28 | 5 | 20 | 22 | 3.4 | 6.5 | 3.3 | 12 | 200 | 260 | 4 | 26.5 | |||||||
LMK8S | LMK8S-A | 8 |
|
15 |
|
17 | 32 | 5 | 24 | 25 | 3.4 | 6.5 | 3.3 | 12 | 170 | 220 | 4 | 34 | |||||||
LMK8 | LMK8-A | 8 |
|
15 |
|
24 | 32 | 5 | 24 | 25 | 3.4 | 6.5 | 3.3 | 12 | 260 | 400 | 4 | 40 | |||||||
LMK10 | LMK10-A | 10 |
|
19 |
|
29 | 40 | 6 | 29 | 30 | 4.5 | 8.0 | 4.4 | 12 | 370 | 540 | 4 | 78 | |||||||
LMK12 | LMK12-A | 12 |
|
21 |
|
30 | 42 | 6 | 32 | 32 | 4.5 | 8.0 | 4.4 | 12 | 410 | 590 | 4 | 76 | |||||||
LMK13 | LMK13-A | 13 |
|
23 |
|
32 | 43 | 6 | 33 | 34 | 4.5 | 8.0 | 4.4 | 12 | 500 | 770 | 4 | 94 | |||||||
LMK16 | LMK16-A | 16 |
|
28 |
|
37 | 48 | 6 | 38 | 37 | 4.5 | 8.0 | 4.4 | 12 | 770 | 1170 | 5 | 134 | |||||||
LMK20 | LMK20-A | 20 |
|
32 |
|
42 | 54 | 8 | 43 | 42 | 5.5 | 9.5 | 5.4 | 15 | 860 | 1370 | 5 | 180 | |||||||
LMK25 | LMK25-A | 25 |
|
40 |
|
59 | 62 | 8 | 51 | 50 | 5.5 | 9.5 | 5.4 | 15 | 980 | 1560 | 6 | 340 | |||||||
LMK30 | - | 30 |
|
45 |
|
64 | 74 | 10 | 60 | 58 | 6.6 | 11.0 | 6.5 | 15 | 1560 | 2740 | 6 | 460 | |||||||
LMK35 | - | 35 |
|
52 |
|
70 | 82 | 10 | 67 | 64 | 6.6 | 11.0 | 6.5 | 20 | 1660 | 3130 | 6 | 795 | |||||||
LMK40 | - | 40 |
|
60 |
|
80 | 96 | 13 | 78 | 75 | 9.0 | 14.0 | 8.6 | 20 | 2150 | 4010 | 6 | 1054 | |||||||
LMK50 | - | 50 |
|
80 |
|
100 | 116 | 13 | 98 | 92 | 9.0 | 14.0 | 8.6 | 20 | 3820 | 7930 | 6 | 2200 | |||||||
LMK60 | - | 60 |
|
90 |
|
110 | 134 | 18 | 112 | 106 | 11.0 | 17.5 | 10.8 | 25 | 4700 | 9990 | 6 | 2960 | |||||||
LMK80 | - | 80 |
|
120 |
|
140 | 164 | 18 | 142 | 136 | 11.0 | 17.5 | 11.1 | 25 | 10130 | 12000 | 6 | 4900 |
THANH TRƯỢT TRÒN SC 6 8 10 12 16
Giá: 150,000 VNĐ
THANH TRƯỢT TRÒN CÓ ĐẾ SBR 10 12 16
Giá: 330,000 VNĐ
GỐI ĐỠ THANH RAY TRƯỢT TRÒN SHF
Giá: 70,000 VNĐ
GỐI ĐỠ THANH RAY TRỤC TRƯỢT TRÒN
Giá: 75,000 VNĐ
CON TRƯỢT TRÒN LMK 6 8 10 12 UU
Giá: 65,000 VNĐ
CON TRƯỢT TRÒN LMH 6 8 10 12 LUU
Giá: 80,000 VNĐ
CON TRƯỢT TRÒN LMF 6 8 10 12 16 LUU
Giá: 60,000 VNĐ
CON TRƯỢT TRÒN LMF 6 8 10 12 13 UU
Giá: 70,000 VNĐ
CON TRƯỢT TRÒN LM 6 8 10 12 16 LUU
Giá: 80,000 VNĐ
CON TRƯỢT TRÒN LM 10 12 16 20 UU
Giá: 60,000 VNĐ
CON TRƯỢT TRÒN KÍN SCS 6 8 10 12
Giá: 60,000 VNĐ
Giá: 75,000 VNĐ
CON TRƯỢT TRÒN LMK 8 10 12 13 LUU
Giá: Liên hệ
CON TRƯỢT KHUYẾT SBR 0 12 16 20 LUU
Giá: Liên hệ
CON TRƯỢT KHUYẾT TBR 16 20 25 30 UU
Giá: Liên hệ