Mô tả sản phẩm :
- Con trượt tròn và bi con trượt tròn được làm bằng vật liệu thép SC55 và mà thấm crom phủ bề mặt với độ cứng 58-62 HRC.
- Với tính chất kỹ thuật được nhà sản xuất chọn lọc và phát triển nên con trượt tròn có độ bền khá cao so.
Phân Loại :
- LMK dòng tiêu chuẩn
- LMK - L : loại dài hơn, tải lớn hơn so với LMK
- LM dòng AI: Là loại con trượt tròn hở có thể điều chỉnh được độ khớp với thanh trượt tròn
- LM dòng OP: là con trượt tròn loại hở
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ
Công ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Quốc Tế VNS
Phòng Kinh doanh : Hoàng Nam : 0969 666 603 & Email HoangNam.AGPPS@gmail.com
Website : www.vnsgroup.com.vn
Thông số kỹ thuật :
PART NUMBER |
DIA METER |
D |
|
|
H |
PCD |
K |
|
|
h |
SQUARE NESS ※(㎛) |
BASIC LOAD RATING(N) |
NO.OF BALL CIRCUIT |
WEIGHT (gf) |
Resin |
Steel |
dr. |
TOLERANCE |
|
TOLERANCE |
DYNAMIC (C) |
STATIC (Co) |
LMK6 |
LMK6-A |
6 |
|
12 |
|
19 |
28 |
5 |
20 |
22 |
3.4 |
6.5 |
3.3 |
12 |
200 |
260 |
4 |
26.5 |
LMK8S |
LMK8S-A |
8 |
|
15 |
|
17 |
32 |
5 |
24 |
25 |
3.4 |
6.5 |
3.3 |
12 |
170 |
220 |
4 |
34 |
LMK8 |
LMK8-A |
8 |
|
15 |
|
24 |
32 |
5 |
24 |
25 |
3.4 |
6.5 |
3.3 |
12 |
260 |
400 |
4 |
40 |
LMK10 |
LMK10-A |
10 |
|
19 |
|
29 |
40 |
6 |
29 |
30 |
4.5 |
8.0 |
4.4 |
12 |
370 |
540 |
4 |
78 |
LMK12 |
LMK12-A |
12 |
|
21 |
|
30 |
42 |
6 |
32 |
32 |
4.5 |
8.0 |
4.4 |
12 |
410 |
590 |
4 |
76 |
LMK13 |
LMK13-A |
13 |
|
23 |
|
32 |
43 |
6 |
33 |
34 |
4.5 |
8.0 |
4.4 |
12 |
500 |
770 |
4 |
94 |
LMK16 |
LMK16-A |
16 |
|
28 |
|
37 |
48 |
6 |
38 |
37 |
4.5 |
8.0 |
4.4 |
12 |
770 |
1170 |
5 |
134 |
LMK20 |
LMK20-A |
20 |
|
32 |
|
42 |
54 |
8 |
43 |
42 |
5.5 |
9.5 |
5.4 |
15 |
860 |
1370 |
5 |
180 |
LMK25 |
LMK25-A |
25 |
|
40 |
|
59 |
62 |
8 |
51 |
50 |
5.5 |
9.5 |
5.4 |
15 |
980 |
1560 |
6 |
340 |
LMK30 |
- |
30 |
|
45 |
|
64 |
74 |
10 |
60 |
58 |
6.6 |
11.0 |
6.5 |
15 |
1560 |
2740 |
6 |
460 |
LMK35 |
- |
35 |
|
52 |
|
70 |
82 |
10 |
67 |
64 |
6.6 |
11.0 |
6.5 |
20 |
1660 |
3130 |
6 |
795 |
LMK40 |
- |
40 |
|
60 |
|
80 |
96 |
13 |
78 |
75 |
9.0 |
14.0 |
8.6 |
20 |
2150 |
4010 |
6 |
1054 |
LMK50 |
- |
50 |
|
80 |
|
100 |
116 |
13 |
98 |
92 |
9.0 |
14.0 |
8.6 |
20 |
3820 |
7930 |
6 |
2200 |
LMK60 |
- |
60 |
|
90 |
|
110 |
134 |
18 |
112 |
106 |
11.0 |
17.5 |
10.8 |
25 |
4700 |
9990 |
6 |
2960 |
LMK80 |
- |
80 |
|
120 |
|
140 |
164 |
18 |
142 |
136 |
11.0 |
17.5 |
11.1 |
25 |
10130 |
12000 |
6 |
4900 |