THANH TRƯỢT SBC - SBI-CL/CLS/CLL
- Các nhà máy hiện nay luôn hướng đến nền công nghiệp tự động hóa ở hầu hết các dây chuyền sản xuất. Để làm được điều đó thì có một thiết bị tự động hóa mà ta không thể nào bỏ qua trong thời buổi hiện nay, đó là dòng thanh trượt dẫn hướng (hay được người trong ngành kĩ thuật còn gọi là thanh trượt vuông)
- Thanh trượt vuông (Linear motion) là một thiết bị dẫn động tuyến tính được tích hợp trong các cơ cấu máy như:
+ Máy CNC cơ khí chính xác
+ Máy gỗ
+ Máy CNC gỗ
+ Máy Plasma
+ Các Máy tự động hóa
+ Robot
+ Các loại máy khác....
Thanh trượt vuông được ứng dụng làm thanh trượt dẫn hướng dựa trên sự chuyển động tịnh tiến giữa con trượt hay còn gọi là Block trượt và Rail trượt hay còn gọi là thanh trượt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA THANH TRƯỢT VUÔNG SBC - SBI-CL/CLS/CLL
Model |
Mounting dimension |
Block dimensions |
|||||||||||||||
H |
W |
L |
E |
Mounting tap hole |
L1 |
T±1 |
K |
Grease fitting |
|||||||||
B |
J |
M |
DP |
T1 |
N1 |
T2 |
N2 |
Q1 |
*Q2 |
||||||||
SBI20 CLS |
28 |
42 |
65.2 |
4.6 |
32 |
32 |
M5 |
5 |
43.2 |
7.8 |
23.4 |
4.8 |
12 |
4.3 |
5 |
M6x0.75 |
ø3.5 |
SBI20 CL |
28 |
44 |
78.8 |
4.6 |
32 |
32 |
M5 |
5 |
56.8 |
7.8 |
23.4 |
4.8 |
12 |
3.8 |
5 |
M6x0.75 |
ø3.5 |
SBI20 CLL |
28 |
44 |
96.4 |
4.6 |
32 |
50 |
M5 |
5 |
74.4 |
7.8 |
23.4 |
4.8 |
12 |
3.8 |
5 |
M6x0.75 |
ø3.5 |
SBI25 CL |
33 |
48 |
92 |
5.5 |
35 |
35 |
M6 |
6 |
70 |
9 |
27.5 |
5.4 |
12 |
5.4 |
5 |
M6x0.75 |
ø3.5 |
SBI25 CLL |
33 |
48 |
108 |
5.5 |
35 |
50 |
M6 |
6 |
86 |
9 |
27.5 |
5.4 |
12 |
5.4 |
5 |
M6x0.75 |
ø3.5 |
Model |
Rail dimension |
Basic load |
Permissible static |
Mass |
||||||||||||
W1 |
W2 |
H1 |
F |
Bolt hole |
G |
Max |
Block |
Rail |
||||||||
d |
D |
h |
C |
Co |
Mro |
Mpo |
Myo |
|||||||||
SBI20 CLS |
20 |
11 |
16.5 |
60 |
6 |
9.5 |
8.5 |
20 |
4000 |
19.1 |
27.0 |
0.27 |
0.15 |
0.15 |
0.23 |
2.2 |
SBI20 CL |
20 |
12 |
16.5 |
60 |
6 |
9.5 |
8.5 |
20 |
4000 |
22.2 |
38.2 |
0.36 |
0.33 |
0.33 |
0.32 |
2.2 |
SBI20 CLL |
20 |
12 |
16.5 |
60 |
6 |
9.5 |
8.5 |
20 |
4000 |
27.9 |
50 |
0.47 |
0.56 |
0.56 |
0.41 |
2.2 |
SBI25 CL |
23 |
12.5 |
20 |
60 |
7 |
11 |
9 |
20 |
4000 |
31.5 |
52.1 |
0.56 |
0.56 |
0.56 |
0.49 |
3 |
SBI25 CLL |
23 |
12.5 |
20 |
60 |
7 |
11 |
9 |
20 |
4000 |
36.7 |
64.4 |
0.69 |
0.84 |
0.84 |
0.57 |
3 |
THÔNG TIN NHÀ NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI THANH TRƯỢT SBC - SBI-CL/CLS/CLL
Công ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Quốc Tế VNS
Tư vấn kỹ thuật và báo giá :
0971 950 009 ( Mr Tiến ) | Email : Tiennguyenvnsgroup@gmail.com
0969 666 603 ( Mr Nam ) | Email : Info@vnsgroup.com.vn
Website : www.vnsgroup.com.vn | www.khinen.com.vn | www.thanhtruotvuong.com
Quý khách hàng vui lòng liên hệ để được tư vấn những Option cao cấp hơn giúp tăng tuổi thọ của thiết bị cũng như giảm thời gian bảo trì lắp đặt như:
- Bộ chắn bụi
- Dầu bôi trơn
- Tích hợp bôi trơn tự động
- Thông số kỹ thuật...