NHÀ NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI CON TRƯỢT VUÔNG & THANH TRƯỢT VUÔNG SBC KOREA
Mô tả sản phẩm :
Dòng con trượt vuông bi đũa SBC ROSA MG-CL/LL : là dòng con trượt tải trọng cực cao và viên bi sẽ được sử dụng là bi đũa để tăng độ ổn định cũng như độ bền của con trượt vuông SBC
Dòng con trượt vuông bi đũa SBC ROSA MG-CL/LL là dòng cải tiền từ SBC bi tròn và có nhưng ưu điểm đáng chú ý từ nhà sản xuất như sau :
1/ Có tải trọng động cực kỳ cao : gần 30 tấn và tải trọng tỉnh gần 60 tấn đối với 1 con trượt vuông bi đũa có thể chịu được
2/ Có tuổi thọ và độ ổn định tăng lên đáng kể từ 3-5 lần so với dòng tiêu chuẩn bị tròn.
3/ Dòng sản phẩm bị đũa được cung cấp chính các máy gia công cơ khí cỡ lớn từ các nước Đức , thủy điển và Korea ( Doosan, Huyndai.v.v..)
Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho quý khách hàng trong việc lựa chọn các dòng sản phẩm thiết bị thay thế có chất lượng cao đến từ Châu âu
Lý do mua hàng tại Công ty Quốc Tế VNS
Công ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Quốc Tế VNS hân hạnh là đơn vị được ủy quyền nhập khẩu và phân phối các dòng trượt vuông, trượt tròn và vít me bi đến từ nhà sản xuất SBC Linear - KOREA với những ưu điểm sau :
1/ Hỗ trợ tư vấn trong lựa chọn & tính toán thanh trượt vuông SBC Korea tại công ty Quốc Tế VNS
2/ Giá cả hợp lý đến với khách hàng khi sử dụng SBC Korea tại công ty Quốc Tế VNS
3/ Hoàn tiền 100% nếu có bất kỳ thông tin về hàng hoá không phải là chính hãng từ nhà sản xuất SBC Korea tại công ty Quốc Tế VNS
4/ Bảo hành 1 năm đối với các dòng SBC Korea tại công ty Quốc Tế VNS
Mọi chi tiết về bảng giá con trượt và thanh trượt SBC Linear - Korea xin vui lòng liên hệ về
Hoàng Nam - 0969666603 hoặc Email : Hoangnam.agpps@gmail.com
MỘT SỐ MODEL CỦA CON TRƯỢT VUÔNG DÒNG MG-LC/LL
Model |
Mounting dimension |
Block dimension |
|||||||||||||||
H |
W |
L |
E |
Mounting tap hole |
L1 |
T |
K |
T1 |
A |
||||||||
B |
J |
J1 |
M |
DP |
S |
Dt |
|||||||||||
MG 25 CL |
36 |
70 |
90.2 |
5.5 |
57 |
45 |
40 |
M8 |
9 |
11 |
6.5 |
62 |
7.5 |
29.5 |
5.5 |
14 |
|
MG 25 LL |
36 |
70 |
109.7 |
5.5 |
57 |
45 |
40 |
M8 |
9 |
11 |
6.5 |
81.5 |
7.5 |
29.5 |
5.5 |
23.7 |
|
MG 35 LC |
48 |
100 |
119.3 |
7 |
82 |
62 |
52 |
M10 |
12 |
15 |
10 |
80 |
8 |
41 |
7.9 |
15.5 |
|
MG 35 LL |
48 |
100 |
142.3 |
7 |
82 |
62 |
52 |
M10 |
12 |
15 |
10 |
103 |
8 |
41 |
7.9 |
27 |
|
MG 45 LC |
60 |
120 |
147.3 |
10 |
100 |
80 |
60 |
M12 |
15 |
18 |
12 |
101.3 |
10 |
50 |
8 |
17.6 |
|
MG 45 LL |
60 |
120 |
179.8 |
10 |
100 |
80 |
60 |
M12 |
15 |
18 |
12 |
133.8 |
10 |
50 |
8 |
33.9 |
|
MG 55 LL |
70 |
140 |
173 |
13 |
116 |
95 |
70 |
M14 |
18 |
20 |
13.5 |
120 |
12 |
57 |
9 |
21.5 |
|
MG 55 LC |
70 |
140 |
215 |
13 |
116 |
95 |
70 |
M14 |
18 |
20 |
13.5 |
162 |
12 |
57 |
9 |
42 |
|
MG 65 LL |
90 |
90 |
170 |
221.8 |
12 |
142 |
110 |
82 |
M16 |
15 |
23 |
19.5 |
159.8 |
15.5 |
78 |
22 |
29 |
MG 65 LC |
90 |
90 |
170 |
272.3 |
12 |
142 |
110 |
82 |
M16 |
15 |
23 |
19.5 |
210.3 |
15.5 |
78 |
22 |
54.3 |
Model |
Rail dimension |
Basic load |
Moment |
Mass |
|||||||||||||
W1 |
W2 |
H1 |
F |
Bolt hole |
G |
Max |
Block |
Rail |
|||||||||
d |
D |
h |
C |
Co |
Mt |
Mto |
ML |
MLO |
|||||||||
MG 25 CL |
23 |
23.5 |
24.5 |
30 |
7 |
11 |
11.5 |
14 |
4000 |
28.7 |
57.6 |
0.43 |
0.86 |
0.28 |
0.57 |
0.7 |
3.4 |
MG 25 LL |
23 |
23.5 |
24.5 |
30 |
7 |
11 |
11.5 |
14 |
4000 |
38.9 |
76.8 |
0.58 |
1.15 |
0.49 |
0.97 |
0.9 |
3.4 |
MG 35 LC |
34 |
33 |
32 |
40 |
9 |
15 |
17 |
19 |
4000 |
53.3 |
99 |
1.17 |
2.19 |
0.67 |
1.25 |
1.7 |
6.5 |
MG 35 LL |
34 |
33 |
32 |
40 |
9 |
15 |
17 |
19 |
4000 |
72.6 |
136 |
1.59 |
3.01 |
1.18 |
2.24 |
2.2 |
6.5 |
MG 45 LC |
45 |
37.5 |
40 |
52.5 |
14 |
20 |
19 |
25 |
4000 |
95 |
184 |
2.61 |
5.07 |
1.53 |
2.97 |
3.3 |
10.7 |
MG 45 LL |
45 |
37.5 |
40 |
52.5 |
14 |
20 |
19 |
25 |
4000 |
119.5 |
242.2 |
3.29 |
6.67 |
2.44 |
4.95 |
4.3 |
10.7 |
MG 55 LL |
53 |
43.5 |
48 |
60 |
16 |
24 |
22 |
29 |
4000 |
132.6 |
256 |
4.50 |
8.70 |
2.57 |
4.98 |
5.1 |
15.2 |
MG 55 LC |
53 |
43.5 |
48 |
60 |
16 |
24 |
22 |
29 |
4000 |
176 |
351 |
5.97 |
11.91 |
4.47 |
8.91 |
7 |
15.2 |
MG 65 LL |
63 |
53.5 |
55 |
75 |
18 |
26 |
26 |
36.5 |
4000 |
212 |
414 |
8.10 |
15.78 |
5.21 |
10.14 |
9.3 |
22.5 |
MG 65 LC |
63 |
53.5 |
55 |
75 |
18 |
26 |
26 |
36.5 |
4000 |
276 |
579 |
10.53 |
22.10 |
8.98 |
11.84 |
13.5 |
22.5 |