CON TRƯỢT VUÔNG SBI - DÒNG FL

Giá: Liên hệ
Nhà sản xuất: SBC Linear
Xuất xứ: Made in Korea
Bảo hành: 12 Tháng
Lượt xem: 1189

Số lượng:

Con trượt vuông SBI 15 FL
Con trượt vuông SBI 20 FL
Con trượt vuông SBI 25 FL
Con trượt vuông SBI 30 FL
Con trượt vuông SBI 35 FL
Con trượt vuông SBI 45 FL
Tư vấn kỹ thuật - báo giá và đặt hàng

Email: HoangNam.agpps@gmail.com

Phòng KD: 0969 666 603

CON TRƯỢT VUÔNG VÀ THANH TRƯỢT VUÔNG SBI KOREA - DÒNG FL :

Mô tả sản phẩm :

Dòng con trượt SBI xx FL : là dòng trượt tải trọng cao và có mang cánh

Dòng con trượt SBI là dòng cải tiền từ SBG và có nhưng ưu điểm đáng chú ý từ nhà sản xuất như sau :

1/ Có chiều dài cơ sở L : dài hơn từ 5-10% ( SBG , TBI , Hiwin , THK )

2/ Có tải trọng động C : tăng hơn từ 15-30% ( SBG , TBI, Hiwin , THK )

3/ Có tuổi thọ tăng lên đáng kể từ 3-5 lần so ( TBI , Hiwin , SBG )

Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho quý khách hàng trong việc lựa chọn các dòng sản phẩm thiết bị thay thế có chất lượng cao như IKO,THK, Bosch Rexroth

Con trượt vuông SBC

Con trượt SBC korea

Lý do mua hàng tại Công ty Quốc Tế VNS

Công ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Quốc Tế VNS hân hạnh là đơn vị được ủy quyền nhập khẩu và phân phối các dòng trượt vuông, trượt tròn và vít me bi đến từ nhà sản xuất SBC Linear - KOREA với những ưu điểm sau :

1/ Hỗ trợ tư vấn trong lựa chọn & tính toán thanh trượt vuông SBC Korea tại công ty Quốc Tế VNS

2/ Giá cả hợp lý đến với khách hàng khi sử dụng SBC Korea tại công ty Quốc Tế VNS

3/ Hoàn tiền 100% nếu có bất kỳ thông tin về hàng hoá không phải là chính hãng từ nhà sản xuất SBC Korea tại công ty Quốc Tế VNS

4/ Bảo hành 1 năm đối với các dòng SBC Korea tại công ty Quốc Tế VNS

Mọi chi tiết về bảng giá con trượt và thanh trượt SBC Linear - Korea xin vui lòng liên hệ về 

Hoàng Nam - 0969666603 hoặc Email : Hoangnam.agpps@gmail.com

THANH TRƯỢT VUÔNG SBI KOREA

THANH TRƯỢT VUÔNG SBI KOREA

THANH TRƯỢT VUÔNG SBI KOREA

SBC Linear SBC Linear Chieftek Assembly Block Bolt Bolt SBI CPC
Legacy Product Current Product Precision Height Width Pattern Pattern Block Block
    Equivalent     Width Length Length Length
    Product -H- -W-        
          -BPW- -BPL- -L1- -L1-
SBG 15 FL SGI 15 FL HRC 15 FN 24 47 38 30 45.2 40.3
n/a SGI 15 FLL n/a 24 47 38 30 60.8  
SBG 15 SL SBI 15 SL HRC 15 MN 28 34 26 26 45.2 40.3
n/a SBI 15 SLL n/a 28 34 26 34 60.8  
SBS 15 SL SBI 15 HL ARC 15 MN 24 34 26 26 45.2 40.3
n/a SBI 15 HLL n/a 24 34 26 34 60.8  
SBS 15 FV SPI 15 FV n/a 24 47 38 n/a 21.3  
SBS 15 SV SPI 15 SV ARC 15 MS 24 34 26 n/a 21.3 26
SBG 20 FL SBI 20 FL HRC 20 FN 30 63 53 40 56.8 52
SBG 20 FLL SBI 20 FLL HRC 20 FL 30 63 53 40 74.4 70.2
SBG 20 SL SBI 20 SL HRC 20 MN 30 44 32 36 56.8 52
SBG 20 SLL SBI 20 SLL HRC 20 ML 30 44 32 50 74.4 70.2
SBS 20 SL SBI 20 CL ARC 20 MN 28 44 32 32 56.8 52
SBS 20 SLL SBI 20 CLL n/a 28 44 32 50 74.4  
SBG 25 FL SBI 25 FL HRC 25 FN 36 70 57 45 70 62.2
SBG 25 FLL SBI 25 FLL HRC 25 FL 36 70 57 45 86 86
SBG 25 SL SBI 25 SL HRC 25 MN 40 48 35 35 70 62.2
SBG 25 SLL SBI 25 SLL HRC 25 ML 40 48 35 50 86 86
SBS 25 SL SBI 25 CL ARC 25 MN 33 48 35 35 70 62.2
SBS 25 SLL SBI 25 CLL n/a 33 48 35 50 86  
SBS 25 HL SBI 25 HL ERC 25 MN 36 48 35 35 70 62.2
SBS 25 HLL SBI 25 HLL ERC 25 ML 36 48 35 50 86 86
SBS 25 SV SBI 25 SV ARC 25 MS 33 48 35 n/a 30.6 38.4
SBG 30 FL SBI 30 FL HRC30 FN 42 90 72 52 79.6 71.5
SBG 30 FLL SBI 30 FLL HRC 30 FL 42 90 72 52 103.6 94
SBG 30 SL SBI 30 SL HRC 30 MN 45 60 40 40 79.6 71.5
SBG 30 SLL SBI 30 SLL HRC 30 ML 45 60 40 60 103.6 94
SBS 30 SL SBI 30 HL ARC30 MN 42 60 40 40 79.6 71.5
SBS 30 SLL SBI 30 HLL ARC 30 ML 42 60 40 60 103.6 94
SBG 35 FL SBI 35 FL HRC 35 FN 48 100 82 62 94.6 86.2
SBG 35 FLL SBI 35 FLL HRC 35 FL 48 100 82 62 122.6 111.6
SBG 35 SL SBI 35 SL HRC 35 MN 55 70 50 50 94.6 86.2
SBG 35 SLL SBI 35 SLL HRC 35 ML 55 70 50 72 122.6 111.6
SBS 35 SL SBI 35 HL ARC35 MN 48 70 50 50 94.6 86.2
SBS 35 SLL SBI 35 HLL ARC 35 ML 48 70 50 72 122.6 111.6
SBG 45 FL SBI 45 FL HRC 45 FN 60 120 100 80 108 102.5
SBG 45 FLL SBI 45 FLL HRC 45 FL 60 120 100 80 140 138.5
SBG 45 SL SBI 45 SL HRC 45 MN 70 86 60 60 108 102.5
SBG 45 SLL SBI 45 SLL HRC 45 ML 70 86 60 80 140 138.5
SBS 45 SL SBI 45 HL ARC 45 MN 60 86 60 60 108 102.5
SBS 45 SLL SBI 45 HLL ARC 45 ML 60 86 60 80 140 138.5
SBG 55 FL SBI 55 FL HRC 55 FN 70 140 116 95 131 118.6
SBG 55 FLL SBI 55 FLL HRC 55 FL 70 140 116 95 170.4 165.5
SBG 55 SL SBI 55 SL HRC 55 MN 80 100 75 75 131 118.6
SBG 55 SLL SBI 55 SLL HRC 55 ML 80 100 75 95 170.4 165.5
n/a SBI 55 HLL ARC 55 ML 70 100 75 95 170.4 165.5
SBG 65 FL SBI 65 FL n/a 90 170 142 110 170.4  
SBG 65 FLL SBI 65 FLL n/a 90 170 142 110 222.8  
SBG 65 SL SBI 65 SL n/a 90 126 76 70 170.4  
SBG 65 SLL SBG 65 SLL n/a 90 126 76 120 222.8