VÒNG BI ASAHI JAPAN - Dòng UCT

Giá: Liên hệ
Nhà sản xuất: Asahi Japan
Xuất xứ: Made in Japan
Bảo hành: 12 tháng
Lượt xem: 793

Số lượng:

Tư vấn kỹ thuật - báo giá và đặt hàng

Email: HoangNam.agpps@gmail.com

Phòng KD: 0969 666 603

Thông tin nhà phân phối Vòng bi Asahi

Công ty TNHH TM Quốc Tế VNS  là nhà nhập khẩu và phân phối chính thức gối đỡ vòng bi bạc đạn công nghiệp ASAHI – Nhật Bản tại thị trường VN 2018 | Hàng chính hãng 100% giá tốt nhất | 1 đổi 1 đối với sản phẩm bị lỗi

Bảo giá vòng bi gối đỡ Asahi xin vui lòng liên hệ PKD : 0969666603 - Hoàng Nam

www.vnsgroup.com.vn / www.khinen.com.vn / www.thanhtruotvuong.com 

Hình Ảnh tham khảo về công ty

Vòng bi UCT asahi

Gối đỡ vòng bi UCT - UKT 

Công Ty Asahi Seiko bắt đầu đi vào hoạt động sản xuất vào những năm đầu thế kỷ 19 với nhiều loại vòng bi khác nhau.

Vòng bi gối đỡ Asahi là một sản phẩm thành công trong chuỗi sản phẩm của Asahi, và được đánh giá là nhà sản xuất gối đỡ hàng đầu thế giới về chủng loại cũng như về doanh số.

Gối đỡ Asahi được các nhà sản xuất máy, băng chuyền, băng tải đánh giá là gối đỡ tốt nhất hiện nay...

Gối đỡ Asahi được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, với chất lượng vượt trội hơn so với các gối đỡ khác.

Thông tin tài liệu kỹ thuật vòng bi gối đỡ UCT - UKT

Unit number Shaft size (mm) A1 Dimension (mm) H Dimension (mm) L Dimension (mm) Basic Load  Ratings (kN)
Cr Cor
UCT 203 17 12 89 94 12.8 6.6
UCT 204 20 12 89 94 12.8 6.6
UCT 205 25 12 89 97 14 7.9
UCT 206 30 12 102 113 19.6 11.3
UCT 207 35 12 102 129 25.9 15.4
UCT 208 40 16 114 144 29.3 17.9
UCT 209 45 16 117 144 33 20.5
UCT 210 50 16 117 149 35.5 23.2
UCT 211 55 22 146 171 43 29.4
UCT 212 60 22 146 194 52.5 36.1
UCT 213 65 26 167 224 57.5 40
UCT 214 70 26 167 224 62 44
UCT 215 75 26 167 232 66 48.2
UCT 216 80 26 184 235 72.5 53
UCT 217 85 30 198 260 83.5 61.8
UCT 309 45 18 138 178 51.5 29.5
UCT 310 50 20 151 191 61.5 38.2
UCT 311 55 22 163 207 71.5 44.8
UCT 312 60 22 178 220 81.5 52
UCT 313 65 26 190 238 92.5 59.7
UCT 314 70 26 202 252 104 68
UCT 315 75 26 216 262 114 76.9
UCT 316 80 30 230 282 123 86.4
UCT 318 90 32 255 312 143 107.2
UCT 320 100 35 290 345 173 140.4
UKT 205 20 12 89 97 14 7.9
UKT 206 25 12 102 113 19.6 11.3
UKT 207 30 12 102 129 25.9 15.4
UKT 208 35 16 114 144 29.3 17.9
UKT 209 40 16 117 144 33 20.5
UKT 210 45 16 117 149 35.5 23.2
UKT 211 50 22 146 171 43 29.4
UKT 212 55 22 146 194 52.5 36.1
UKT 213 60 26 167 224 57.5 40
UKT 215 65 26 167 232 66 48.2
UKT 216 70 26 184 235 72.5 53
UKT 313 60 26 190 238 92.5 59.7
UKT 315 65 26 216 262 114 76.9
UKT 316 70 30 230 282 123 86.4
UKT 319 85 35 270 322 153 118.4