BẠC ĐẠN 1 CHIỀU ASNU 20 25 30 35 40

Giá: Liên hệ
Nhà sản xuất: KOYO / JAPAN
Xuất xứ: KOYO / JAPAN
Bảo hành: 12 Tháng
Lượt xem: 2025

Số lượng:

20
25
30
35
40
Tư vấn kỹ thuật - báo giá và đặt hàng

Email: HoangNam.agpps@gmail.com

Phòng KD: 0969 666 603

Công ty TNHH Thương Mại kỹ Thuật Quốc Tế VNS  hân hạnh là đơn vị nhập khẩu và cung cấp vòng bi bạc đạn Koyo / Japan và KG / Ấn độ chính hãng tại Việt Nam với những tiêu chí sau :

1/ Chất lượng : Cam kết bạc đạn chính hãng 100%

2/ Giá cả : Chúng Tôi là nhà nhập khẩu sẽ đảm bảo giá tốt nhất có thể đến với khách hàng và đối tác

3/ Dịch vụ giao hàng : Hô trợ miễn phí vận chuyển nội thành TP HCM

4/ Tư vấn kỹ thuật : Hỗ trợ khách hàng lựa chọn & tính toán lực tải cũng như tuổi thọ vòng bi .v.v....

Mọi chi tiết xin liên hệ :

Công ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Quốc Tế VNS

Hoàng Nam 0969 666 603 hoặc Email : HoangNam.agpps@gmail.com

Các mã vòng bi 1 chiều : ASNU15, ASNU17, ASNU20, ASNU25, ASNU35, ASNU35, ASNU40, ASNU45 - Stieber Germany

 

Type

Size

 

Overrunning

Speeds

 

Weight

Drag torque

ASNU

(NFS) 

dH7

TKN1)

nimax2)

namax3)

Dn6

D5

L

b

t

s

e

f

 

TR

[mm]

[Nm]

[min-1]

[min-1]

[mm]

[mm]

[mm]

[mm]

[mm]

[mm]

[mm]

[mm]

[kg]

[Ncm]

8

12

3300

5000

35

28

13

4

1.4

2.4

0.6

0.3

0.07

1.6

12

12

3300

5000

35

28

13

4

1.4

2.4

0.6

0.3

0.06

1.6

15

30

2400

3600

42

37

18

5

1.8

2.4

0.8

0.3

0.11

1.9

17

49

2300

3400

47

40

19

5

2.3

2.4

1.2

0.8

0.15

1.9

20

78

2100

3100

52

42

21

6

2.3

2.4

1.2

0.8

0.19

1.9

25

125

1700

2600

62

51

24

8

2.8

2.4

1.2

0.8

0.38

5.6

30

255

1400

2200

72

60

27

10

2.5

2.4

1.8

1

0.54

14

35

383

1200

1900

80

70

31

12

3.5

2.4

1.8

1

0.74

16

40

538

1100

1700

90

78

33

12

4.1

2.5

1.8

1

0.92

38

45

780

1000

1600

100

85

36

14

4.6

2.5

1.8

1

1.31

43

50

1013

850

1350

110

92

40

14

5.6

2.5

1.8

1

1.74

55

60

1825

750

1050

130

110

46

18

5.5

3.6

2.6

1.5

2.77

110

70

2300

600

950

150

125

51

20

6.9

3.6

2.6

1.5

4.16

140

80

3275

550

850

170

140

58

20

7.5

3.6

2.6

1.5

6.09

180

90

5325

500

750

190

160

64

20

8

3.6

2.6

2

8.2

230

100

7250

450

680

215

175

73

24

8.5

3.6

2.6

2

12.6

380

120

13500

370

550

260

215

86

28

10

3.6

2.6

2.5

22

650

150

26625

300

460

320

260

108

32

12

3.6

3.6

2.5

42

1000

200

44500

230

350

420

350

138

45

16

7.6

3.6

3

93

2000